Mô hình PDCA và OODA? Vậy đâu là mô hình “hàng đầu” được nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng hiện nay? Tại sao các doanh nghiệp đang có xu hướng dịch chuyển mô hình vận hành từ PDCA sang OODA? Hãy cùng Viện Đào tạo và Tư vấn doanh nghiệp – Trường Đại học Ngoại thương tìm hiểu trong bài viết dưới đây ngay nhé!
1. Mô hình PDCA và OODA là gì?
1.1. PDCA là gì?
PDCA là viết tắt của Plan-Do-Check-Act (Kế hoạch – Thực hiện – Kiểm tra – Cải tiến), là một mô hình quản lý sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, quản lý chất lượng, quản lý dự án và quản lý kinh doanh. Mô hình PDCA được sử dụng để đảm bảo quá trình sản xuất hoặc hoạt động được diễn ra theo kế hoạch, đạt được mục tiêu và chất lượng mong đợi, từ đó giúp cải thiện hiệu suất và năng suất của doanh nghiệp.
Mô hình PDCA bao gồm bốn bước cơ bản:
- Kế hoạch (Plan): Lập kế hoạch, đặt mục tiêu và quyết định các hoạt động cần thực hiện để đạt được mục tiêu.
- Thực hiện (Do): Thực hiện kế hoạch và tiến hành các hoạt động đã định ra.
- Kiểm tra (Check): Kiểm tra và đánh giá các kết quả đạt được so với kế hoạch ban đầu.
- Cải tiến (Act): Cải tiến và điều chỉnh quá trình để đạt được kết quả tốt hơn, từ đó tiếp tục chu trình PDCA mới hoặc kết thúc quá trình.
Quá trình PDCA là một chu trình liên tục, trong đó kết quả và kinh nghiệm thu được từ các chu trình trước đó được sử dụng để cải thiện và hoàn thiện quá trình trong các chu trình sau.
1.2. OODA là gì?
OODA là viết tắt của cụm từ “Observation-Orientation-Decision-Action”, được đưa ra bởi nhà chiến lược học và nhà quân sự người Mỹ John Boyd. Đây là một mô hình quan trọng trong lĩnh vực chiến lược, quản lý rủi ro, kinh doanh và nhiều lĩnh vực khác.
Theo mô hình OODA, quá trình ra quyết định của con người được chia thành 4 giai đoạn:
- Quan sát (Observation): Thu thập thông tin về tình huống cần giải quyết.
- Phân tích và đánh giá (Orientation): Xem xét và phân tích thông tin thu thập được, đưa ra đánh giá về tình huống.
- Ra quyết định (Decision): Dựa trên đánh giá tình huống, quyết định hành động cần thực hiện.
- Thực hiện hành động (Action): Thực hiện hành động đã quyết định để giải quyết tình huống.
Mô hình OODA cho thấy quá trình ra quyết định của con người không chỉ dừng lại ở việc xem xét thông tin và đưa ra quyết định một cách nhanh chóng, mà còn cần phải đánh giá và phân tích thông tin một cách tỉ mỉ trước khi ra quyết định. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng thành công của quyết định. Ngoài ra, mô hình OODA cũng khuyến khích sự linh hoạt và thay đổi hành động tùy theo tình huống, giúp tối ưu hóa kết quả đạt được.
2. Sự khác biệt giữa mô hình PDCA và OODA?
PDCA và OODA đều là hai mô hình quản lý được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực quản lý và sản xuất. Dưới đây là bảng so sánh 02 mô hình đối với doanh nghiệp ngành sản xuất.
Mô hình | PDCA (Plan-Do-Check-Act) | OODA (Observation-Orientation-Decision-Action) |
Mô tả | Quá trình liên tục của kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và cải tiến | Quá trình nhanh chóng của quan sát, đánh giá, ra quyết định và thực hiện hành động |
Ứng dụng | Được sử dụng để cải thiện và tối ưu hoá quy trình sản xuất | Được sử dụng để đưa ra các quyết định nhanh chóng và hiệu quả |
Ví dụ | Doanh nghiệp sản xuất giày thực hiện PDCA để tối ưu hóa quy trình sản xuất | Doanh nghiệp sản xuất máy tính áp dụng OODA để giảm thiểu thời gian phát triển sản phẩm |
Bước thực hiện | 1. Lập kế hoạch
2. Thực hiện 3. Kiểm tra 4. Cải tiến |
1. Quan sát
2. Đánh giá 3. Ra quyết định 4. Thực hiện hành động |
Đặc điểm | Tập trung vào việc hoàn thành các giai đoạn đơn lẻ trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo | Tập trung vào việc cập nhật, điều chỉnh và phát triển các quyết định theo thời gian |
>>> Tìm hiểu thêm: Quản trị sự thay đổi – Tối ưu quản lý doanh nghiệp
3. Tại sao các doanh nghiệp hiện nay lựa chọn chuyển từ mô hình vận hành từ PDCA sang OODA?
Các doanh nghiệp hiện nay đang có sự dịch chuyển từ mô hình vận hành PDCA sang OODA vì rất nhiều lý do khác nhau, bao gồm:
- Tốc độ thay đổi nhanh chóng: Trong thời đại kinh tế số và các công nghệ mới, với tốc độ thay đổi thần tốc như hiện nay, doanh nghiệp cần có khả năng đưa ra các quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn để thích ứng với môi trường kinh doanh đang thay đổi.
- Tập trung vào khả năng thích ứng: Mô hình OODA tập trung vào tính linh hoạt và khả năng thích ứng, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định và hành động trong thời gian ngắn nhất có thể.
- Tập trung vào sự phát triển: OODA cho phép doanh nghiệp tập trung vào sự phát triển và cải tiến liên tục, đưa ra những quyết định thích hợp dựa trên các thông tin mới nhất.
- Tập trung vào quan sát và đánh giá: OODA đặt sự quan sát và đánh giá lên hàng đầu, từ đó, doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình thị trường và cạnh tranh, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp.
- Áp dụng cho nhiều lĩnh vực: OODA không chỉ được áp dụng trong ngành công nghiệp sản xuất mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như dịch vụ, chính phủ, quân sự và an ninh.
Vậy nên, OODA được đánh giá là một mô hình quản lý hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng và linh hoạt để thích ứng với môi trường kinh doanh đang diễn ra.
4. Các case study thành công ứng dụng mô hình OODA trong quản lý
4.1. Walmart
Walmart đã sử dụng mô hình OODA để đưa ra các quyết định liên quan đến giá cả và tồn kho. Trước đây, Walmart đã từng sử dụng một hệ thống giá cố định cho tất cả các sản phẩm của mình, tuy nhiên điều này dẫn đến việc họ bị đánh giá là có giá cả cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Để giải quyết vấn đề này, Walmart đã áp dụng mô hình OODA bằng cách liên tục quan sát và đánh giá thị trường, hiểu được tâm lý của khách hàng và ra quyết định điều chỉnh giá cả một cách nhanh chóng. Họ cũng sử dụng các công nghệ tiên tiến để phân tích dữ liệu và dự đoán nhu cầu của khách hàng, từ đó điều chỉnh tồn kho để đáp ứng nhu cầu thị trường một cách chính xác.
Kết quả của việc ứng dụng mô hình OODA đã giúp Walmart giảm giá cả, tăng doanh số bán hàng và cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Họ đã chứng minh rằng việc sử dụng mô hình OODA có thể giúp doanh nghiệp quản lý một cách hiệu quả hơn trong một thị trường đầy thay đổi.
4.2. Amazon
Amazon là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong việc áp dụng mô hình OODA vào quản lý và phát triển kinh doanh của mình. Cụ thể, Jeff Bezos – CEO của Amazon đã đưa ra chiến lược ưu tiên sử dụng mô hình OODA cho các bộ phận cấp cao của công ty từ năm 2001.
Mô hình OODA được áp dụng trong nhiều khía cạnh của hoạt động kinh doanh của Amazon, từ quản lý sản xuất đến phân tích dữ liệu khách hàng. Chẳng hạn, Amazon sử dụng quy trình quan sát, đánh giá, ra quyết định và thực hiện hành động để phân tích và đưa ra các quyết định về cách quản lý kho hàng hiệu quả hơn, từ việc đặt hàng, quản lý số lượng hàng tồn kho, đến vận chuyển và giao hàng.
Ngoài ra, Amazon cũng sử dụng OODA để giám sát các hoạt động của đối thủ cạnh tranh và đưa ra các chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với thị trường và khách hàng của mình. Ví dụ, Amazon sử dụng OODA để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định về cách cạnh tranh với các đối thủ như Walmart và Target, từ chiến lược giá cả đến cách quảng cáo và quản lý danh mục sản phẩm.
Với việc áp dụng mô hình OODA trong quản lý, Amazon đã đạt được nhiều thành công trong việc phát triển và mở rộng kinh doanh của mình, từ việc mở rộng danh mục sản phẩm đến đưa ra các dịch vụ mới như Amazon Prime và Amazon Web Services.
4.3. Google
Google là một trong những công ty công nghệ lớn nhất thế giới và đã áp dụng mô hình OODA vào quản lý và phát triển sản phẩm của mình.
Theo mô hình OODA, việc quan sát và đánh giá thông tin là rất quan trọng, và Google đã sử dụng các công nghệ khai thác dữ liệu để thu thập và phân tích dữ liệu từ người dùng trên toàn thế giới. Google sử dụng các dịch vụ như Google Analytics, Google AdWords và Google Trends để thu thập và phân tích dữ liệu về các xu hướng và hành vi của khách hàng.
Google cũng sử dụng mô hình OODA để phát triển sản phẩm mới. Các nhân viên của Google được khuyến khích để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, và chúng sẽ được đưa vào thử nghiệm nhanh chóng để đánh giá hiệu quả. Nếu sản phẩm không đạt được kết quả như mong đợi, Google sẽ nhanh chóng đưa ra quyết định để cải thiện hoặc từ bỏ sản phẩm đó.
Ngoài ra, Google cũng sử dụng mô hình OODA để quản lý rủi ro và giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp xảy ra sự cố. Google có các quy trình nhanh chóng để phản ứng và xử lý các vấn đề bảo mật hoặc lỗi kỹ thuật trên các sản phẩm và dịch vụ của mình.
Tóm lại, Google đã sử dụng mô hình OODA để giúp họ quản lý và phát triển sản phẩm của mình một cách hiệu quả và nhanh chóng. Việc sử dụng mô hình này đã giúp Google đạt được nhiều thành công trong các sản phẩm và dịch vụ của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực tìm kiếm và quảng cáo trực tuyến.
Hi vọng thông qua bài viết trên, độc giả đã phần nào hiểu được xu hướng dịch chuyển từ mô hình vận hành từ PDCA sang OODA tại các doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh phức tạp như hiện nay.
Đừng quên theo dõi Website ieit.vn để cập nhật thêm thông tin hữu ích nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Chu trình PDCA – Lập kế hoạch PDCA và làm chủ hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001
Pingback: Cách thức áp dụng mô hình vòng lặp PDCA - Viện Đào tạo và Tư vấn doanh nghiệp